Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
topwater fishing
/tˈɑːpwɔːɾɚ fˈɪʃɪŋ/
/tˈɒpwɔːtə fˈɪʃɪŋ/
Topwater fishing
01
câu cá trên mặt nước, câu cá bằng mồi nổi
a technique in sport fishing where lures or baits are worked on the water's surface to attract fish
Các ví dụ
Topwater fishing is exciting because you can see the fish strike your lure.
Câu cá trên mặt nước rất thú vị vì bạn có thể nhìn thấy cá đớp mồi.
Topwater fishing can be challenging but highly rewarding.
Câu cá trên mặt nước có thể khó khăn nhưng rất bổ ích.



























