Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
flounder tramping
/flˈaʊndɚ tɹˈæmpɪŋ/
/flˈaʊndə tɹˈampɪŋ/
Flounder tramping
01
giẫm lên cá bơn, đi bộ trên cá bơn
a traditional method of catching flatfish by treading on them in shallow coastal water
Các ví dụ
Every summer, locals gather for the annual flounder tramping competition.
Mỗi mùa hè, người dân địa phương tập trung cho cuộc thi dẫm lên cá bơn hàng năm.
Flounder tramping requires patience and a keen eye for spotting the fish.
Giẫm lên cá bơn đòi hỏi sự kiên nhẫn và con mắt tinh tường để phát hiện cá.



























