boom-bust cycle
Pronunciation
/bˈuːmbˈʌst sˈaɪkəl/
British pronunciation
/bˈuːmbˈʌst sˈaɪkəl/
boom and bust cycle

Định nghĩa và ý nghĩa của "boom-bust cycle"trong tiếng Anh

Boom-bust cycle
01

chu kỳ bùng nổ-suy thoái, chu kỳ tăng trưởng-suy giảm

an economic cycle characterized by periods of rapid economic expansion followed by periods of contraction or recession
example
Các ví dụ
The housing market experienced a classic boom-bust cycle, with prices soaring rapidly before crashing suddenly.
Thị trường nhà ở đã trải qua một chu kỳ bùng nổ và suy thoái điển hình, với giá cả tăng vọt nhanh chóng trước khi đột ngột sụp đổ.
Economists are concerned that the current boom-bust cycle in technology stocks could lead to another financial crisis.
Các nhà kinh tế lo ngại rằng chu kỳ bùng nổ-suy thoái hiện tại trong cổ phiếu công nghệ có thể dẫn đến một cuộc khủng hoảng tài chính khác.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store