Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Flat racing
01
đua ngựa trên mặt đất bằng phẳng
the horse racing over level ground without obstacles
Các ví dụ
Flat racing is popular worldwide for its speed and competitive nature.
Đua phẳng phổ biến trên toàn thế giới nhờ tốc độ và tính cạnh tranh.
He bet on the favorite horse in today 's flat racing meet.
Anh ấy đã đặt cược vào con ngựa yêu thích trong cuộc đua phẳng hôm nay.



























