LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Integer constant
/ˈɪntɪdʒə kˈɒnstənt/
/ˈɪntɪdʒɚ kˈɑːnstənt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "integer constant"
Integer constant
DANH TỪ
01
hằng số nguyên
a fixed numerical value that is a whole number, either positive, negative, or zero
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App