Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Moral compass
01
la bàn đạo đức, kim chỉ nam đạo đức
an internalized set of values and principles that guide a person’s decisions about what is right and wrong
Các ví dụ
Her strong moral compass always guided her to make decisions that were fair and just.
La bàn đạo đức mạnh mẽ của cô ấy luôn hướng dẫn cô ấy đưa ra những quyết định công bằng và chính trực.
Despite the pressure to cheat, his moral compass kept him honest during the exam.
Mặc dù áp lực phải gian lận, la bàn đạo đức của anh ấy đã giữ anh ấy trung thực trong suốt kỳ thi.



























