Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
trap shooting
/tɹˈæp ʃˈuːɾɪŋ/
/tɹˈap ʃˈuːtɪŋ/
Trap shooting
01
bắn súng bẫy, bắn đĩa bay
a shooting sport where participants shoot at clay targets launched into the air
Dialect
American
Các ví dụ
Tomorrow, we 're heading to the range for some trap shooting.
Ngày mai, chúng tôi sẽ đến bắn súng để thực hiện bắn đĩa bay.
His accuracy in trap shooting earned him a spot on the national team.
Độ chính xác của anh ấy trong bắn súng bẫy đã giúp anh giành được một suất trong đội tuyển quốc gia.



























