Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Run archery
01
chạy bắn cung, bắn cung khi chạy
a sport combining distance running and archery shooting
Các ví dụ
Run archery events often take place in natural settings like forests or fields.
Các sự kiện bắn cung chạy thường diễn ra trong môi trường tự nhiên như rừng hoặc cánh đồng.
Athletes in run archery typically use recurve bows for their agility.
Các vận động viên trong bắn cung chạy thường sử dụng cung tái lặp cho sự nhanh nhẹn của họ.



























