ry
ry
ri
ri
British pronunciation
/ɹˈʌn ˈɑːtʃəɹi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "run archery"trong tiếng Anh

Run archery
01

chạy bắn cung, bắn cung khi chạy

a sport combining distance running and archery shooting
example
Các ví dụ
Run archery events often take place in natural settings like forests or fields.
Các sự kiện bắn cung chạy thường diễn ra trong môi trường tự nhiên như rừng hoặc cánh đồng.
Athletes in run archery typically use recurve bows for their agility.
Các vận động viên trong bắn cung chạy thường sử dụng cung tái lặp cho sự nhanh nhẹn của họ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store