Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
target archery
/tˈɑːɹɡɪt ˈɑːɹtʃɚɹi/
/tˈɑːɡɪt ˈɑːtʃəɹi/
Target archery
01
bắn cung vào bia, bắn cung chính xác
the sport of shooting arrows at a stationary target
Các ví dụ
Target archery requires steady aim and precise control.
Bắn cung đòi hỏi mục tiêu ổn định và kiểm soát chính xác.
Competitors in target archery aim to hit the bullseye consistently.
Các đối thủ trong bắn cung mục tiêu nhắm bắn trúng hồng tâm một cách nhất quán.



























