Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Medievalist
01
nhà nghiên cứu thời Trung cổ, học giả chuyên về thời Trung cổ
a scholar or researcher who specializes in the study of the Middle Ages
Các ví dụ
The renowned medievalist published a groundbreaking study on medieval manuscript illumination.
Nhà trung cổ học nổi tiếng đã công bố một nghiên cứu đột phá về minh họa bản thảo thời trung cổ.
As a medievalist, she dedicated her career to unraveling the mysteries of medieval castles and fortifications.
Là một nhà nghiên cứu thời trung cổ, cô đã cống hiến sự nghiệp của mình để khám phá những bí ẩn của các lâu đài và công sự thời trung cổ.



























