medievalist
me
ˈmɛ
me
die
ˌdɪi:
dii
va
list
lɪst
list
British pronunciation
/mˈɛdɪˌiːvəlˌɪst/

Định nghĩa và ý nghĩa của "medievalist"trong tiếng Anh

Medievalist
01

nhà nghiên cứu thời Trung cổ, học giả chuyên về thời Trung cổ

a scholar or researcher who specializes in the study of the Middle Ages
example
Các ví dụ
The renowned medievalist published a groundbreaking study on medieval manuscript illumination.
Nhà trung cổ học nổi tiếng đã công bố một nghiên cứu đột phá về minh họa bản thảo thời trung cổ.
As a medievalist, she dedicated her career to unraveling the mysteries of medieval castles and fortifications.
Là một nhà nghiên cứu thời trung cổ, cô đã cống hiến sự nghiệp của mình để khám phá những bí ẩn của các lâu đài và công sự thời trung cổ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store