Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Water column
01
cột nước, cột nước thẳng đứng
the vertical column of water in a body of water, such as an ocean, sea, lake, or river, extending from the surface to the bottom
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
cột nước, cột nước thẳng đứng