LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Water column
/wˈɔːtə kˈɒlʌm/
/wˈɔːɾɚ kˈɑːlʌm/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "water column"
Water column
DANH TỪ
01
cột nước
the vertical column of water in a body of water, such as an ocean, sea, lake, or river, extending from the surface to the bottom
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App