Spore germination
volume
British pronunciation/spˈɔː dʒˌɜːmɪnˈeɪʃən/
American pronunciation/spˈoːɹ dʒˌɜːmᵻnˈeɪʃən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "spore germination"

Spore germination
01

nảy mầm bào tử, nảy mầm của bào tử

the process by which the reproductive unit of the plants or fungi begins to grow and develop into a new organism

spore germination

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store