Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Production car racing
01
đua xe sản xuất, cuộc thi đua xe thương mại
a car racing that involves competing with vehicles that are based on models available for purchase by the general public
Các ví dụ
Production car racing enthusiasts enjoy watching stock vehicles compete on the track.
Những người đam mê đua xe sản xuất hàng loạt thích xem các phương tiện thông thường thi đấu trên đường đua.
Manufacturers often use production car racing to showcase the performance capabilities of their latest models.
Các nhà sản xuất thường sử dụng đua xe sản xuất để giới thiệu khả năng hiệu suất của các mẫu xe mới nhất của họ.



























