GT racing
Pronunciation
/dʒˌiːtˈiː ɹˈeɪsɪŋ/
British pronunciation
/dʒˌiːtˈiː ɹˈeɪsɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "GT racing"trong tiếng Anh

GT racing
01

đua GT, cuộc thi xe GT

a form of motorsport that features modified production cars competing on closed circuits
example
Các ví dụ
The GT racing championship attracted top drivers from around the world.
Giải vô địch đua GT đã thu hút những tay đua hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới.
His passion for GT racing led him to build his own custom car.
Niềm đam mê của anh ấy với đua GT đã dẫn dắt anh ấy chế tạo chiếc xe tùy chỉnh của riêng mình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store