Death drop
volume
British pronunciation/dˈɛθ dɹˈɒp/
American pronunciation/dˈɛθ dɹˈɑːp/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "death drop"

Death drop
01

rơi thẳng vào cái chết, rơi một cách kịch tính

a dramatic and daring move in figure skating where the skater drops into a deep split while spinning rapidly

death drop

n
example
Ví dụ
He practiced the death drop tirelessly.
She nailed the death drop in her routine.
Her transition into the death drop was flawless.
Mastering the death drop takes skill.
Adding the death drop heightened the excitement.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store