Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Death drop
01
cú rơi chết người, độ rơi chết người
a dramatic and daring move in figure skating where the skater drops into a deep split while spinning rapidly
Các ví dụ
She nailed the death drop in her routine.
Cô ấy đã thực hiện thành công death drop trong phần biểu diễn của mình.
Mastering the death drop takes skill.
Làm chủ death drop đòi hỏi kỹ năng.



























