carry lift
Pronunciation
/kˈæɹi lˈɪft/
British pronunciation
/kˈaɹi lˈɪft/

Định nghĩa và ý nghĩa của "carry lift"trong tiếng Anh

Carry lift
01

động tác nâng trong trượt băng nghệ thuật, động tác bế trong trượt băng nghệ thuật

a figure skating maneuver where one skater lifts and holds their partner above the ice in various positions
example
Các ví dụ
They executed a flawless carry lift in their pairs routine.
Họ đã thực hiện một cú nâng đôi hoàn hảo trong phần biểu diễn đôi của mình.
The carry lift added elegance to their performance.
Động tác nâng đã thêm phần thanh lịch vào màn biểu diễn của họ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store