LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Carry lift
/kˈaɹi lˈɪft/
/kˈæɹi lˈɪft/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "carry lift"
Carry lift
DANH TỪ
01
mang thang máy
a figure skating maneuver where one skater lifts and holds their partner above the ice in various positions
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App