dium
dium
diəm
diēm
British pronunciation
/ɡɹˈəʊθ mˈiːdiəm/
culture medium

Định nghĩa và ý nghĩa của "growth medium"trong tiếng Anh

Growth medium
01

môi trường phát triển, môi trường nuôi cấy

a substance that provides nutrients and conditions for the growth of cells or microorganisms
example
Các ví dụ
The lab used a growth medium to cultivate the bacteria.
Phòng thí nghiệm đã sử dụng một môi trường phát triển để nuôi cấy vi khuẩn.
Choosing the right growth medium is key for successful cell culture.
Chọn đúng môi trường phát triển là chìa khóa để nuôi cấy tế bào thành công.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store