Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Growth medium
01
môi trường phát triển, môi trường nuôi cấy
a substance that provides nutrients and conditions for the growth of cells or microorganisms
Các ví dụ
The lab used a growth medium to cultivate the bacteria.
Phòng thí nghiệm đã sử dụng một môi trường phát triển để nuôi cấy vi khuẩn.
Choosing the right growth medium is key for successful cell culture.
Chọn đúng môi trường phát triển là chìa khóa để nuôi cấy tế bào thành công.



























