Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Flying spin
01
xoay người trên không, nhảy xoay
a spinning element in figure skating where the skater jumps into the air before rotating rapidly with one leg extended
Các ví dụ
Her flying spin drew gasps from the audience with its elegance and precision.
Cú flying spin của cô đã khiến khán giả thán phục bởi sự thanh lịch và chính xác.
He added a flying spin to the end of his program for an exciting finish.
Anh ấy đã thêm một cú xoay bay vào cuối chương trình của mình để có một kết thúc thú vị.



























