inting
in
ˈɪn
in
ting
tɪng
ting
British pronunciation
/ˈɪnlaɪn skˈeɪtɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "inline skating"trong tiếng Anh

Inline skating
01

trượt patin hàng, trượt patin một hàng bánh

a sport involving various activities using inline skates, which have two to five wheels arranged in a single line under a boot
example
Các ví dụ
Inline skating clubs often organize group skates and social events.
Các câu lạc bộ trượt patin hàng thường tổ chức các buổi trượt nhóm và sự kiện xã hội.
Inline skating helps improve cardiovascular health and leg strength.
Trượt patin inline giúp cải thiện sức khỏe tim mạch và sức mạnh chân.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store