Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Inline skating
01
trượt patin hàng, trượt patin một hàng bánh
a sport involving various activities using inline skates, which have two to five wheels arranged in a single line under a boot
Các ví dụ
Inline skating clubs often organize group skates and social events.
Các câu lạc bộ trượt patin hàng thường tổ chức các buổi trượt nhóm và sự kiện xã hội.
Inline skating helps improve cardiovascular health and leg strength.
Trượt patin inline giúp cải thiện sức khỏe tim mạch và sức mạnh chân.



























