Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Weight belt
01
đai tạ, đai trọng lượng
a belt worn by divers to help them stay balanced and not float too much underwater
Các ví dụ
He adjusted his weight belt before the dive.
Anh ấy điều chỉnh đai tạ trước khi lặn.
The weight belt helped her descend smoothly underwater.
Đai tạ đã giúp cô ấy lặn xuống một cách êm ái dưới nước.



























