LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Diving rebreather
/dˈaɪvɪŋ ɹɪbɹˈiːðə/
/dˈaɪvɪŋ ɹɪbɹˈiːðɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "diving rebreather"
Diving rebreather
DANH TỪ
01
bình thở khi lặn
a device that recycles air, extending dive time while conserving gas
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App