ving
ving
vɪng
ving
British pronunciation
/nˈaɪt dˈaɪvɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "night diving"trong tiếng Anh

Night diving
01

lặn đêm, lặn ban đêm

a type of scuba diving where the diver dives underwater at night using specialized lights
example
Các ví dụ
He used a powerful flashlight for night diving.
Anh ấy đã sử dụng một chiếc đèn pin mạnh mẽ để lặn đêm.
They followed a guide during their first night diving adventure.
Họ đã theo một hướng dẫn viên trong chuyến phiêu lưu lặn đêm đầu tiên của họ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store