Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Night diving
01
lặn đêm, lặn ban đêm
a type of scuba diving where the diver dives underwater at night using specialized lights
Các ví dụ
He used a powerful flashlight for night diving.
Anh ấy đã sử dụng một chiếc đèn pin mạnh mẽ để lặn đêm.
They followed a guide during their first night diving adventure.
Họ đã theo một hướng dẫn viên trong chuyến phiêu lưu lặn đêm đầu tiên của họ.



























