LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Surf kayaking
/sˈɜːf kˈaɪakɪŋ/
/sˈɜːf kˈaɪækɪŋ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "surf kayaking"
Surf kayaking
DANH TỪ
01
chèo thuyền kayak lướt sóng
the sport or activity that involves riding waves in a kayak, using paddle power to maneuver and control the kayak's movement
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App