Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Big wave surfing
01
lướt sóng lớn, lướt sóng khổng lồ
the sport or activity of riding exceptionally large waves, typically over 20 feet tall, using specialized surfboards and techniques
Các ví dụ
Big wave surfing requires skill and courage.
Lướt sóng lớn đòi hỏi kỹ năng và lòng can đảm.
He 's known for his fearless approach to big wave surfing.
Anh ấy được biết đến với cách tiếp cận không sợ hãi đối với lướt sóng lớn.



























