Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Para alpine skiing
01
trượt tuyết đổ đèo dành cho vận động viên khuyết tật, trượt tuyết đổ đèo Paralympic
the sport of downhill skiing for athletes with physical disabilities
Các ví dụ
She 's representing her country in para alpine skiing at the Paralympic Games.
Cô ấy đang đại diện cho đất nước của mình ở môn trượt tuyết đổ đèo dành cho vận động viên khuyết tật tại Thế vận hội Paralympic.
The para alpine skiing community is growing worldwide.
Cộng đồng trượt tuyết đổ đèo dành cho người khuyết tật đang phát triển trên toàn thế giới.



























