papine skiing
pa
ˈpæ
pine skiing
paɪn ski:ɪng
pain skiing
British pronunciation
/pˈaɹəɹ ˈalpaɪn skˈiːɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "para alpine skiing"trong tiếng Anh

Para alpine skiing
01

trượt tuyết đổ đèo dành cho vận động viên khuyết tật, trượt tuyết đổ đèo Paralympic

the sport of downhill skiing for athletes with physical disabilities
example
Các ví dụ
She 's representing her country in para alpine skiing at the Paralympic Games.
Cô ấy đang đại diện cho đất nước của mình ở môn trượt tuyết đổ đèo dành cho vận động viên khuyết tật tại Thế vận hội Paralympic.
The para alpine skiing community is growing worldwide.
Cộng đồng trượt tuyết đổ đèo dành cho người khuyết tật đang phát triển trên toàn thế giới.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store