inckey
in
ˈɪn
in
ckey
ki
ki
British pronunciation
/ˈɪnlaɪn hˈɒkɪ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "inline hockey"trong tiếng Anh

Inline hockey
01

khúc côn cầu inline, khúc côn cầu trên giày trượt inline

a variation of hockey played on inline skates rather than ice skates
example
Các ví dụ
They practiced inline hockey in the parking lot.
Họ đã luyện tập khúc côn cầu inline ở bãi đậu xe.
His favorite sport to play is inline hockey.
Môn thể thao yêu thích của anh ấy để chơi là khúc côn cầu inline.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store