Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
cage fighting
/kˈeɪdʒ fˈaɪɾɪŋ/
/kˈeɪdʒ fˈaɪtɪŋ/
Cage fighting
01
đấu trong lồng, chiến đấu trong lồng
a form of mixed martial arts competition held within an enclosed, caged area
Các ví dụ
Cage fighting matches are intense and brutal.
Các trận đấu cage fighting rất dữ dội và tàn bạo.
He trained for years to compete in cage fighting.
Anh ấy đã tập luyện trong nhiều năm để thi đấu trong trận đấu trong lồng.



























