Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
personal best
/pˈɜːsənəl bˈɛst/
/pˈɜːsənəl bˈɛst/
Personal best
01
thành tích cá nhân tốt nhất, kỷ lục cá nhân
an individual's highest achievement or performance in a particular activity or event
Các ví dụ
She set a new personal best in the 100-meter sprint, shaving off milliseconds from her previous time.
Cô ấy đã thiết lập một kỷ lục cá nhân mới trong cuộc chạy nước rút 100 mét, cắt giảm vài mili giây so với thời gian trước đó của mình.
His personal best in weightlifting earned him a gold medal at the competition.
Thành tích cá nhân tốt nhất của anh ấy trong cử tạ đã mang về cho anh huy chương vàng tại cuộc thi.



























