thon
thon
ˌθɑ:n
thaan
British pronunciation
/hˈɑːf mˈaɹəθən/
half-marathon

Định nghĩa và ý nghĩa của "half marathon"trong tiếng Anh

Half marathon
01

bán marathon, nửa marathon

a long-distance running race covering a distance of 21.0975 kilometres
example
Các ví dụ
Her goal is to run a half-marathon in every state.
Mục tiêu của cô ấy là chạy một nửa marathon ở mỗi tiểu bang.
She trained for months to prepare for her first half-marathon.
Cô ấy đã tập luyện trong nhiều tháng để chuẩn bị cho cuộc chạy bán marathon đầu tiên của mình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store