Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Half marathon
01
bán marathon, nửa marathon
a long-distance running race covering a distance of 21.0975 kilometres
Các ví dụ
Her goal is to run a half-marathon in every state.
Mục tiêu của cô ấy là chạy một nửa marathon ở mỗi tiểu bang.
She trained for months to prepare for her first half-marathon.
Cô ấy đã tập luyện trong nhiều tháng để chuẩn bị cho cuộc chạy bán marathon đầu tiên của mình.



























