LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Forehand smash
/fˈɔːhand smˈaʃ/
/fˈɔːɹhænd smˈæʃ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "forehand smash"
Forehand smash
DANH TỪ
01
cú đập thuận tay
a powerful strike with the dominant hand's racket side in racket sports
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App