Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Beach tennis
01
quần vợt bãi biển, beach tennis
a type of tennis that is played on sand with a special paddle and soft ball
Các ví dụ
Sarah and Tom are champions at beach tennis; they never lose a match.
Sarah và Tom là nhà vô địch quần vợt bãi biển; họ không bao giờ thua một trận đấu.
Let 's grab our beach tennis gear and head to the shore!
Hãy lấy dụng cụ tennis bãi biển của chúng ta và đi đến bờ biển!



























