Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Back nine
01
chín hố cuối cùng, nửa sau chín hố
the last nine holes of an 18-hole golf course
Các ví dụ
During our game today, I played better on the back nine than the front nine.
Trong trận đấu hôm nay của chúng tôi, tôi chơi tốt hơn ở chín lỗ cuối so với chín lỗ đầu.
Sarah 's strong drive on the back nine helped her clinch the victory.
Phong độ mạnh mẽ của Sarah ở chín hố cuối cùng đã giúp cô ấy giành chiến thắng.



























