back nine
Pronunciation
/bˈæk nˈaɪn/
British pronunciation
/bˈak nˈaɪn/

Định nghĩa và ý nghĩa của "back nine"trong tiếng Anh

Back nine
01

chín hố cuối cùng, nửa sau chín hố

the last nine holes of an 18-hole golf course
example
Các ví dụ
During our game today, I played better on the back nine than the front nine.
Trong trận đấu hôm nay của chúng tôi, tôi chơi tốt hơn ở chín lỗ cuối so với chín lỗ đầu.
Sarah 's strong drive on the back nine helped her clinch the victory.
Phong độ mạnh mẽ của Sarah ở chín hố cuối cùng đã giúp cô ấy giành chiến thắng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store