leg bye
leg bye
lɛg baɪ
leg bai
British pronunciation
/lˈɛɡ bˈaɪ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "leg bye"trong tiếng Anh

Leg bye
01

bye chân, điểm chạy sau khi bóng chạm người

(cricket) a run scored when the ball hits the batsman's body, not the bat
example
Các ví dụ
They scored a leg bye after the ball hit the batsman's pad.
Họ ghi được một leg bye sau khi bóng chạm vào miếng đệm của người đánh bóng.
The team gained a run through a leg bye.
Đội đã ghi được một run nhờ vào leg bye.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store