Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
brushback pitch
/bɹˈʌʃbæk pˈɪtʃ/
/bɹˈʌʃbak pˈɪtʃ/
Brushback pitch
01
cú ném đe dọa, quả ném sát
(baseball) a pitch thrown close to a batter to intimidate or force them away from the plate
Các ví dụ
The batter felt the tension rise as the pitcher delivered a sharp brushback pitch.
Người đánh bóng cảm thấy căng thẳng tăng lên khi người ném bóng thực hiện một cú brushback pitch sắc nét.
The batter glared at the pitcher after narrowly dodging a brushback pitch.
Người đánh bóng nhìn chằm chằm vào người ném bóng sau khi suýt tránh được một cú ném đe dọa.



























