Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Triangle defense
01
phòng thủ hình tam giác, chiến lược phòng thủ hình tam giác
a defensive strategy in basketball where three players form a triangle shape to guard against the offense's scoring opportunities
Các ví dụ
The team switched to a triangle defense to better cover the opposing shooters.
Đội đã chuyển sang phòng thủ hình tam giác để che chắn tốt hơn các cầu thủ ném bóng đối phương.
In a triangle defense, communication between the three players is crucial.
Trong một phòng thủ hình tam giác, giao tiếp giữa ba cầu thủ là rất quan trọng.



























