LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Box out
/bˈɒks ˈaʊt/
/bˈɑːks ˈaʊt/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "box out"
to box out
ĐỘNG TỪ
01
(in basketball) to position oneself between an opponent and the basket to secure a rebound
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App