open play
Pronunciation
/ˈoʊpən plˈeɪ/
British pronunciation
/ˈəʊpən plˈeɪ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "open play"trong tiếng Anh

Open play
01

lối chơi mở, giai đoạn chơi mở

the period of active gameplay in rugby when the ball is in motion and not in a set piece, such as a scrum or lineout
example
Các ví dụ
The team excels in open play with their fast-paced style.
Đội bóng xuất sắc trong lối chơi mở với phong cách nhanh của họ.
In open play, players must be quick to react to changes on the field.
Trong trận đấu mở, các cầu thủ phải nhanh chóng phản ứng với những thay đổi trên sân.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store