Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Powerchair soccer
01
bóng đá xe lăn điện, bóng đá xe lăn động cơ
a competitive team sport played by individuals using power wheelchairs, involving maneuvering the ball to score goals
Các ví dụ
She joined a powerchair soccer team to stay active and competitive.
Cô ấy đã tham gia một đội bóng đá xe lăn điện để giữ mình năng động và cạnh tranh.
Powerchair soccer requires skillful control of the wheelchair and ball.
Bóng đá xe lăn điện đòi hỏi kỹ năng điều khiển xe lăn và bóng một cách khéo léo.



























