Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Beach soccer
01
bóng đá bãi biển, soccer bãi biển
a variant of soccer played on sandy beaches with smaller teams and modified rules
Các ví dụ
We formed a team with friends to compete in the local beach soccer league.
Chúng tôi đã thành lập một đội với bạn bè để thi đấu trong giải đấu bóng đá bãi biển địa phương.
She twisted her ankle during a beach soccer game, slipping on the sandy surface.
Cô ấy bị trẹo mắt cá chân trong một trận bóng đá bãi biển, trượt trên bề mặt cát.



























