Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Ball sport
01
môn thể thao bóng, trò chơi bóng
any sport or activity that involves using a ball as the primary object of play like soccer or basketball
Các ví dụ
Soccer is a popular ball sport played by millions worldwide.
Bóng đá là một môn thể thao bóng phổ biến được hàng triệu người trên toàn thế giới chơi.
Baseball is a traditional ball sport with bats and gloves.
Bóng chày là một môn thể thao bóng truyền thống với gậy và găng tay.



























