Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Brown belt
01
đai nâu, đai màu nâu
(martial arts) a belt that signifies an advanced level of proficiency, just below the black belt
Các ví dụ
After passing the test, she was awarded her brown belt.
Sau khi vượt qua bài kiểm tra, cô ấy đã được trao đai nâu.
His goal is to advance from brown belt to black belt.
Mục tiêu của anh ấy là tiến từ đai nâu lên đai đen.



























