Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
March Madness
01
Cơn điên tháng Ba, Giải đấu tháng Ba
the annual NCAA college basketball tournament held in March, featuring 68 teams competing in a knockout format
Các ví dụ
Everyone fills out brackets for March Madness.
Mọi người điền vào March Madness cho giải đấu bóng rổ đại học hàng năm của NCAA.
March Madness games are thrilling and unpredictable.
Các trận đấu March Madness rất hồi hộp và không thể đoán trước.



























