clay court
Pronunciation
/klˈeɪ kˈoːɹt/
British pronunciation
/klˈeɪ kˈɔːt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "clay court"trong tiếng Anh

Clay court
01

sân đất nện, sân tennis mặt đất sét

a tennis court surfaced with crushed brick or clay
example
Các ví dụ
She slipped on the clay court during the match.
Cô ấy trượt chân trên sân đất nện trong trận đấu.
The French Open is one of the most prestigious tennis tournaments played on clay courts.
Giải quần vợt Pháp Mở rộng là một trong những giải đấu quần vợt danh giá nhất được tổ chức trên sân đất nện.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store