Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Clay court
01
sân đất nện, sân tennis mặt đất sét
a tennis court surfaced with crushed brick or clay
Các ví dụ
She slipped on the clay court during the match.
Cô ấy trượt chân trên sân đất nện trong trận đấu.
The French Open is one of the most prestigious tennis tournaments played on clay courts.
Giải quần vợt Pháp Mở rộng là một trong những giải đấu quần vợt danh giá nhất được tổ chức trên sân đất nện.



























