Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Bunny slope
01
dốc trượt tuyết cho người mới bắt đầu, dốc thoải
a gentle and easy ski slope, typically used by beginners
Các ví dụ
The bunny slope offers a safe environment for beginners to practice.
Dốc trượt tuyết cho người mới bắt đầu cung cấp một môi trường an toàn cho người mới tập luyện.
We can meet at the bottom of the bunny slope after our ski lesson.
Chúng ta có thể gặp nhau ở chân dốc trượt tuyết cho người mới bắt đầu sau buổi học trượt tuyết.



























