Tìm kiếm
Carpenter's square
/kˈɑːpəntəz skwˈeə/
/kˈɑːɹpəntɚz skwˈɛɹ/
Carpenter's square
01
thước vuông thợ mộc, thước đo góc thợ mộc
a tool used in carpentry for measuring and marking right angles and straight lines
carpenter's square
n
Tìm kiếm
thước vuông thợ mộc, thước đo góc thợ mộc
carpenter's square