Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Teacher training
01
đào tạo giáo viên, chuẩn bị sư phạm
the process of preparing individuals to become effective educators through formal instruction, practical experience, and professional development
Các ví dụ
The university offers a comprehensive teacher training program that prepares aspiring educators for careers in the classroom.
Trường đại học cung cấp một chương trình đào tạo giáo viên toàn diện chuẩn bị cho các nhà giáo dục tương lai sự nghiệp trong lớp học.
Sarah completed her teacher training internship at a local elementary school, gaining valuable hands-on experience under the guidance of experienced mentors.
Sarah đã hoàn thành kỳ thực tập đào tạo giáo viên tại một trường tiểu học địa phương, thu được kinh nghiệm thực tế quý báu dưới sự hướng dẫn của các cố vấn giàu kinh nghiệm.



























