collaboraning
co
llabo
ˈlæb
lāb
ra
ning
nɪng
ning
British pronunciation
/kəlˈabɹətˌɪv lˈɜːnɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "collaborative learning"trong tiếng Anh

Collaborative learning
01

học tập hợp tác, học tập cộng tác

a teaching method in which students work together in flexible groups to exchange ideas and perspectives, promoting shared learning experiences and diverse viewpoints
example
Các ví dụ
Collaborative learning discussions in the literature class encouraged students to analyze and interpret texts from various perspectives.
Các cuộc thảo luận học tập hợp tác trong lớp văn học khuyến khích học sinh phân tích và diễn giải văn bản từ nhiều góc độ khác nhau.
The biology teacher facilitated collaborative learning by organizing a group debate on ethical issues in genetic engineering.
Giáo viên sinh học đã tạo điều kiện cho học tập hợp tác bằng cách tổ chức một cuộc tranh luận nhóm về các vấn đề đạo đức trong kỹ thuật di truyền.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store