Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
acadelia
/ˌakədˈɛmɪk ɹɪɡˈeɪliə/
Academic regalia
01
trang phục học thuật, áo choàng tốt nghiệp
the traditional attire worn by faculty, staff, and students during academic ceremonies such as graduations, typically including robes, caps, and hoods
Các ví dụ
The professor donned his academic regalia, complete with a doctoral hood, for the commencement ceremony.
Giáo sư mặc trang phục học thuật của mình, đầy đủ với mũ tiến sĩ, cho lễ tốt nghiệp.
Graduates lined up outside the auditorium, wearing their academic regalia in anticipation of the diploma presentation.
Các cử nhân xếp hàng bên ngoài hội trường, mặc trang phục học thuật của họ trong sự mong đợi buổi lễ trao bằng.



























